Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huyện đường


[huyện đường]
(từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen.
Bị gọi đến huyện đường hầu kiện
To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial.



(từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen
Bị gọi đến huyện đường hầu kiện To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.